Điều Trị Thống Phong - Gout Bằng Y Học Cổ Truyền
Trong Y học cổ truyền (YHCT), bệnh gout không được gọi tên trực tiếp mà thuộc phạm vi của chứng Thống phong (đau do phong) hoặc Hổ lịch tiết phong, bởi tính chất đau dữ dội và nghiêm trọng ( đau như hổ cắn). Mặc dù Y học hiện đại (YHHĐ) tập trung vào sự tăng cao của axit uric, YHCT lại đi sâu vào sự mất cân bằng trong cơ thể, sự rối loạn của các tạng phủ, và sự ứ trệ của khí huyết để giải thích căn nguyên của bệnh.
Trong thực tế lâm sàng, YHCT không chỉ nhìn vào triệu chứng sưng đau khớp, mà còn phân tích sự mất cân bằng tổng thể của cơ thể để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp.
1. Căn nguyên của Thống phong theo Y học cổ truyền
Nguyên nhân gây bệnh thống phong được phân thành ba nhóm chính, tương tác lẫn nhau:
Ngoại nhân (Yếu tố bên ngoài)
Khi chính khí (sức đề kháng) suy yếu, các tà khí Phong, Hàn, Thấp từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào kinh lạc, gây tắc nghẽn lưu thông của khí huyết tại các khớp.
Nội nhân (Yếu tố bên trong)
Đây là sự rối loạn chức năng của các tạng phủ, bao gồm:
Tỳ hư: Tỳ có chức năng vận hóa thức ăn và nước. Khi Tỳ hư yếu, chức năng này rối loạn, không thể chuyển hóa các chất, dẫn đến sự tích tụ các chất cặn bã độc hại. Trong YHCT, chúng được gọi là Đàm thấp. (Theo Y văn cổ, "Tỳ hư không sinh huyết mà sinh đờm," chính là mô tả cho trường hợp này.) Điều này tương ứng với tình trạng rối loạn chuyển hóa và lắng đọng axit uric trong YHHĐ.
Thận hư: Thận có vai trò chủ cốt tủy (kiểm soát xương khớp) và chức năng bài tiết. Thận hư làm suy giảm khả năng đào thải độc tố, tạo điều kiện cho Đàm thấp tích tụ. Trong YHCT, yếu tố thận thuộc về "tiên thiên" (bẩm sinh), tương ứng với vấn đề di truyền trong YHHĐ.
Can khí uất kết: Do căng thẳng, giận dữ. Tình trạng này làm khí huyết ứ trệ, dễ sinh Hỏa tà.
Bất nội ngoại nhân (Yếu tố khác)
Chế độ ăn uống không điều độ, đặc biệt là ăn nhiều chất đạm, rượu bia, trực tiếp làm tổn thương Tỳ và Can, sinh ra Đàm thấp và Hỏa tà. trong căn bệnh thống phong này đây là yếu tố quan trọng
2. Phép trị Thống phong trong Y học cổ truyền
Nguyên tắc điều trị cơ bản của YHCT là "cấp trị tiêu, mãn trị bản". Có nghĩa là, khi bệnh đang ở giai đoạn cấp tính, cần tập trung vào việc giải quyết triệu chứng (trị tiêu) để giảm đau và sưng. Khi bệnh đã ổn định và chuyển sang giai đoạn mãn tính, phải điều trị vào căn nguyên (trị bản) để phòng ngừa tái phát.
a. Giai đoạn cấp tính (Bùng phát)
Bản chất: Đàm thấp tích tụ lâu ngày kết hợp với tà khí và các yếu tố khác chuyển thành Hỏa tà, gây sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội.
Phép chữa: Tả hỏa, thanh nhiệt, giải độc để giải quyết triệu chứng cấp.
Dùng thuốc: Các bài thuốc có tính hàn lương để thanh nhiệt, giải độc như Tam Hoàng Giải Độc Thang (Hoàng Cầm, Hoàng Liên, Hoàng Bá). Có thể gia giảm thêm các vị hoạt huyết như Xích thược, Đan sâm, hoặc các vị có tính giải độc như tỳ giải, thổ phục linh.
Các vị thuốc đặc trị thường dùng là Tỳ giải (lợi thấp, trừ đờm), Thổ phục linh (giải độc, lợi thấp), và Cỏ xước (khu phong, trừ thấp, mạnh gân cốt).
Một vị thuốc nam kinh nghiệm khác rất hay (thường được lương y Phạm ngọc sử dụng) đó là là cây Râu mèo với khả năng lợi tiểu, tăng cường đào thải axit uric rất mạnh.
Châm cứu :
Nguyên tắc cốt lõi của châm cứu là: “Hư thì bổ, thực thì tả; hàn thì cứu, nhiệt thì châm; ứ trệ thì trích nặn.” Lý luận YHCT có câu: “Thông thì bất thống, thống thì bất thông.” Tình trạng đau dữ dội trong cơn gout cấp ( thống phong ) cho thấy khí huyết bị ứ trệ nghiêm trọng, vì vậy việc trích nặn là cần thiết để giải trừ ứ trệ và giảm đau nhanh chóng.
Trích huyết để tả hỏa: Trích máu tại Thập tuyên (đầu 10 ngón tay hoặc chân, tùy vị trí bệnh) nhằm giải tỏa hỏa độc toàn thân.
Trích huyết để thông bế tắc: Trích máu tại Á thị huyệt (điểm đau nhất) để trực tiếp khai thông khí huyết, loại bỏ ứ trệ cục bộ tại khớp.
Song song với trích huyết, châm cứu cần được phối hợp cả tại chỗ và toàn thân theo nguyên tắc châm tả để thanh nhiệt, hoạt huyết:
Huyệt tại chỗ: Các huyệt quanh vùng khớp đau như Độc Tỵ, Hạc Đỉnh, Nội Đình.
Huyệt toàn thân: Thường dùng Khúc Trì (thanh nhiệt), Hợp Cốc (chỉ thống, khu phong), Phong Long (hóa đàm, trừ thấp), Thái Xung (sơ Can, giải uất), Túc Tam Lý (kiện Tỳ, bổ khí).
b. Giai đoạn mãn tính (Phục hồi)
Bản chất bệnh thống phong: Tỳ hư sinh Đàm thấp và Thận hư không bài tiết được độc tố.
Phép chữa: Kiện Tỳ trừ đàm, bổ Thận. Đây là quá trình lâu dài để giải quyết gốc rễ của bệnh.
Dùng thuốc:
Để kiện Tỳ trừ đàm: Các bài thuốc có tác dụng kiện tỳ, trừ thấp, lợi tiểu như Tứ Quân Tử Thang (kiện tỳ, bổ khí) kết hợp với các vị trừ đàm thấp như Bạch truật, Hoàng kỳ, Phục linh.
Để bổ Thận: Dùng các bài thuốc có tác dụng bổ thận âm, thận dương, tiêu biểu như Lục Vị Địa Hoàng Thang (gồm Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Trạch tả, Phục linh, Đơn bì) hoặc Bát Vị Quế Phụ Thang (nếu có biểu hiện thận dương hư).
Châm cứu: Tiếp tục dùng các huyệt toàn thân như Túc Tam Lý (kiện Tỳ), Tam Âm Giao (điều hòa Tỳ, Can, Thận), Thái Khê (bổ Thận), Thận du (huyệt vị ở lưng, bổ thận khí).
- Chế độ sinh hoạt: Điều chỉnh chế độ ăn uống, hạn chế hải sản, thịt đỏ, rượu bia, tăng cường rau xanh, uống nhiều nước. Vận động vừa phải và giữ tinh thần thoải mái để tránh Can khí uất kết, một yếu tố quan trọng gây bệnh.
3. Khuyến cáo từ Lương y về bệnh thống phong
Một thực tế phổ biến là nhiều người tìm đến các bài thuốc dân gian, như dùng củ ráy dại để chữa gout - thống phong. Theo YHCT, củ ráy (môn ráy) có vị cay, tính hàn, có độc, tác dụng hoạt huyết, tán kết, trừ phong thấp, giảm đau nhức. Tuy nhiên, vị thuốc này có độc tính cao và cần được lương y có kinh nghiệm bào chế đúng cách. Nếu dùng bừa bãi có thể gây sưng, tê lưỡi, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
Hơn nữa, củ ráy chỉ giúp giảm đau tức thời chứ không giải quyết được gốc rễ của bệnh (Đàm thấp). Nói theo đông y là nó không bổ thận kiện tỳ nói theo y học hiện đại là nó không có tác dụng gì trong vấn đề làm giảm axit uric
![]() |
Thận trọng khi dùng ráy làm thuốc |
Bài viết này mang tính chất chuyên môn, dành cho đồng nghiệp và những người quan tâm nghiên cứu. Đối với các bệnh nhân hoặc người chưa có kiến thức về YHCT, mọi vấn đề còn chưa rõ có thể liên hệ trực tiếp với Lương y Phạm Ngọc để được giải thích và tư vấn thêm.